Lịch sử FC_Zhetysu

Tên gọi

  • 1981: Thành lập với tên gọi Zhetysu
  • 1993: Đổi tên thành Taldykorgan
  • 1994: Đổi tên thành Kainar
  • 1998: Đổi tên thành Zhetysu Promservice vì lý do tài trợ
  • 1999: Đổi tên thành Zhetysu

Lịch sử giải quốc gia

Mùa giảiGiải đấuCúp bóng đá KazakhstanVua phá lướiHuấn luyện viên
HạngVị thứStTHBBTBBĐCầu thủGiải đấu
1992thứ 12118837322027Vòng Một
19932524231916557Withdrew
1994thứ 22362673642159Withdrew
1995thứ 163013611333245Vòng Một
199693414614354048Vòng Hai
1997thứ 2541037163-
1998430032140-
1999thứ 115303423186813Vòng Một
200014284222157314Withdrew
200114327520385726Withdrew
2002thứ 252411310503036Tứ kết
2003thứ 183214612463848Vòng 16 đội
2004133611718345540Tứ kết
200515304719286019Vòng Một
2006thứ 212625101191476Vòng 16 đội
2007thứ 153013710333246Vòng 16 đội
200863011811282741Tứ kết
20095261358332644Bán kết Danilo Belić13
201073213109362649Bán kết Danilo Belić13
20112321958512738Vòng Một Ulugbek Bakayev18 Serik Abdualiyev
201212266515274523Tứ kết Edin Junuzović8 Serik Abdualiyev
Slobodan Krčmarević
20139326179223222Vòng Một Edin Junuzović
Murat Tleshev
4 Omari Tetradze
201483210814213125Vòng Một Sergei Schaff4 Omari Tetradze
Askar Kozhabergenov
201511328618284622Tứ kết Dušan Savić12 Askar Kozhabergenov
Ivan Azovskiy
201612328717375331Tứ kết Dušan Savić10 Almas Kulshinbaev

Thành tịch tại giải châu lục

Tính đến ngày 12 tháng 7 năm 2012
Giải đấuSTTHBBTBBHS
UEFA Intertoto Cup200236-3
UEFA Europa League201113-2
Tổng cộng401349-5
Mùa giảiGiải đấuVòng đấuĐối thủSân nhàSân kháchTổng tỷ số
2008Cúp IntertotoVòng 1 Budapest Honvéd1–22–43–6
2012–13UEFA Europa LeagueVòng loại thứ nhất Lech Poznań1–10–21–3